Ổ BI 4595/4535
• BẠC ĐẠN TIMKEN – VÒNG BI TIMKEN
• Thông số kỹ thuật tham khảo tại “catagogue” www.vongbibacdandaycuroa.com
• Thương hiệu : TIMKEN
• Xuất xứ : ĐỨC ( GERMANY )
• Liên Hệ (Hỗ trợ online zalo ): 0961.363.183
• Tham khảo các mã tương đương: BẠC ĐẠN CÔNG NGHIỆP, GỐI ĐỠ-BẠC ĐẠN INOX
- Mô tả
Mô tả
Hotline: 0961.363.183 – www.vongbibacdandaycuroa.com – đơn vị nhập khẩu và phân phối độc quyền các loại vòng bi-ổ bi- bạc đạn chính xác.Ổ BI 4595/4535
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và đặt hàng-VÒNG BI ASAHI-BẠC ĐẠN ASAHI-GỐI ĐỠ ASAHI-TRA CỨU VÒNG BI ASAHI-CATALOGUE VÒNG BI ASAHI-CATALOGUE GỐI ĐỠ ASAHI.
Ổ BI NSK 6808, | Ổ BI 6808Z, | Ổ BI NSK 6808Z, | Ổ BI TIMKEN HM807049/10, | Ổ BI HM807049/10, | Ổ BI HM807049/10 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6809, | Ổ BI 6809Z, | Ổ BI NSK 6809Z, | Ổ BI TIMKEN 48685/48620, | Ổ BI 48685/48620, | Ổ BI 48685/48620 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6810, | Ổ BI 6810Z, | Ổ BI NSK 6810Z, | Ổ BI TIMKEN 15125/45, | Ổ BI 15125/45, | Ổ BI 15125/45 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6811, | Ổ BI 6811Z, | Ổ BI NSK 6811Z, | Ổ BI TIMKEN 3577/25, | Ổ BI 3577/25, | Ổ BI 3577/25 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6812, | Ổ BI 6812Z, | Ổ BI NSK 6812Z, | Ổ BI TIMKEN 3578/25, | Ổ BI 3578/25, | Ổ BI 3578/25 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6813, | Ổ BI 6813Z, | Ổ BI NSK 6813Z, | Ổ BI TIMKEN 3586/3525, | Ổ BI 3586/3525, | Ổ BI 3586/3525 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6814, | Ổ BI 6814Z, | Ổ BI NSK 6814Z, | Ổ BI TIMKEN 4595/4535, | Ổ BI 4595/4535, | Ổ BI 4595/4535 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6815, | Ổ BI 6815Z, | Ổ BI NSK 6815Z, | Ổ BI TIMKEN 33891/33821, | Ổ BI 33891/33821, | Ổ BI 33891/33821 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6816, | Ổ BI 6816Z, | Ổ BI NSK 6816Z, | Ổ BI TIMKEN 13889/13830, | Ổ BI 13889/13830, | Ổ BI 13889/13830 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6817, | Ổ BI 6817Z, | Ổ BI NSK 6817Z, | Ổ BI TIMKEN 38885/38820, | Ổ BI 38885/38820, | Ổ BI 38885/38820 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6818, | Ổ BI 6818Z, | Ổ BI NSK 6818Z, | Ổ BI TIMKEN 28880/28820, | Ổ BI 28880/28820, | Ổ BI 28880/28820 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6819, | Ổ BI 6819Z, | Ổ BI NSK 6819Z, | Ổ BI TIMKEN 539/32, | Ổ BI 539/32, | Ổ BI 539/32 TIMKEN, |
Ổ BI NSK 6820, | Ổ BI 6820Z, | Ổ BI NSK 6820Z, | Ổ BI TIMKEN 47487/47420, | Ổ BI 47487/47420, | Ổ BI 47487/47420 TIMKEN, |